Đọc nhanh: 闻喜县 (văn hỉ huyện). Ý nghĩa là: Quận Ôn Tây ở Yuncheng 運城 | 运城 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Ôn Tây ở Yuncheng 運城 | 运城 , Sơn Tây
Wenxi county in Yuncheng 運城|运城 [Yun4 chéng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闻喜县
- 爷爷 喜欢 听 新闻
- Ông thích nghe thời sự.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 我 喜欢 看 新闻
- Tôi thích xem thời sự.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 闻听 喜讯 , 他 心中 大喜 , 围绕 在 心中 长久 的 不快 总算 得到 释放
- Nghe được tin vui, anh ta vui mừng khôn xiết, nỗi bất hạnh bấy lâu nay bủa vây cuối cùng cũng được giải tỏa.
- 这种 艺术 形式 为 广大 人民 所 喜闻乐见
- loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
喜›
闻›