Đọc nhanh: 闺门旦 (khuê môn đán). Ý nghĩa là: cô đào (diễn viên chuyên đóng vai tiểu thư khuê các hay những cô gái hoạt bát, ngây thơ.).
闺门旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô đào (diễn viên chuyên đóng vai tiểu thư khuê các hay những cô gái hoạt bát, ngây thơ.)
戏曲中旦角的一种,演闺阁小姐或天真活泼的年轻姑娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺门旦
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 小 闺门 雕刻 很 精美
- Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 黉 门 秀才
- tú tài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
门›
闺›