闷声闷气 mēn shēng mēn qì
volume volume

Từ hán việt: 【muộn thanh muộn khí】

Đọc nhanh: 闷声闷气 (muộn thanh muộn khí). Ý nghĩa là: bóp nghẹt.

Ý Nghĩa của "闷声闷气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闷声闷气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóp nghẹt

muffled

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闷声闷气

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè tiān 气闷 qìmèn 杀人 shārén

    - Thời tiết này ngột ngạt chết đi được..

  • volume volume

    - 气郁 qìyù ràng 感到 gǎndào 胸闷 xiōngmēn

    - Khí uất khiến anh ấy cảm thấy tức ngực.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào huí 房间 fángjiān 生闷气 shēngmēnqì

    - Tôi sẽ hờn dỗi trong phòng của mình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 闷热 mēnrè

    - Thời tiết hôm nay rất oi bức.

  • volume volume

    - 闷热 mēnrè de 天气 tiānqì ràng rén 舒服 shūfú

    - Thời tiết oi bức làm cho người ta khó chịu.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 异常 yìcháng 闷热 mēnrè 大家 dàjiā dōu 预感 yùgǎn dào 将要 jiāngyào 下一场 xiàyīchǎng 大雨 dàyǔ

    - thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao