问官 wèn guān
volume volume

Từ hán việt: 【vấn quan】

Đọc nhanh: 问官 (vấn quan). Ý nghĩa là: vấn an; thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi (người trên) 。問好 (多對長輩) 。.

Ý Nghĩa của "问官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

问官 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vấn an; thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi (người trên) 。問好 (多對長輩) 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问官

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 完成 wánchéng 任务 rènwù 笃定 dǔdìng méi 问题 wèntí

    - ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 面试官 miànshìguān wèn le 很多 hěnduō 问题 wèntí

    - Người phỏng vấn đã hỏi nhiều câu hỏi.

  • volume volume

    - wèn 验尸官 yànshīguān néng 不能 bùnéng

    - Liệu nhân viên điều tra có thể

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 诘问 jiéwèn 官员 guānyuán 关于 guānyú 丑闻 chǒuwén

    - Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 想想 xiǎngxiǎng 面试官 miànshìguān huì wèn 什么 shénme 问题 wèntí

    - Nghĩ xem người phỏng vấn sẽ hỏi cậu cái gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao