Đọc nhanh: 屏气 (bình khí). Ý nghĩa là: nín thở; nín hơi (tạm ngưng thở; cố ý nín thở); nín hơi; ngậm hơi.
屏气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nín thở; nín hơi (tạm ngưng thở; cố ý nín thở); nín hơi; ngậm hơi
暂时抑止呼吸;有意地闭住气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏气
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 屏气 敛迹
- ráng nín thở.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 不要 屏气 太久
- Đừng nín thở quá lâu.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他 屏气凝神 听 着
- Anh ấy nín thở lắng nghe.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
气›