屏气 bǐngqì
volume volume

Từ hán việt: 【bình khí】

Đọc nhanh: 屏气 (bình khí). Ý nghĩa là: nín thở; nín hơi (tạm ngưng thở; cố ý nín thở); nín hơi; ngậm hơi.

Ý Nghĩa của "屏气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屏气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nín thở; nín hơi (tạm ngưng thở; cố ý nín thở); nín hơi; ngậm hơi

暂时抑止呼吸;有意地闭住气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏气

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 屏气 bǐngqì 敛迹 liǎnjì

    - ráng nín thở.

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 不要 búyào 屏气 bǐngqì 太久 tàijiǔ

    - Đừng nín thở quá lâu.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 屏气凝神 bǐngqìníngshén tīng zhe

    - Anh ấy nín thở lắng nghe.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao