Đọc nhanh: 闪退 (siểm thối). Ý nghĩa là: (của một ứng dụng dành cho thiết bị di động) gặp sự cố khi khởi động, sụp đổ. Ví dụ : - 这个软件经常发现闪退问题 Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
闪退 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một ứng dụng dành cho thiết bị di động) gặp sự cố khi khởi động
(of a mobile app) to crash on startup
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
✪ 2. sụp đổ
to crash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪退
- 黜 退
- truất về.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 他们 的 处境 让 人 进退两难
- Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
退›
闪›