Đọc nhanh: 闪熠 (siểm tập). Ý nghĩa là: bùng phát, để nhấp nháy.
闪熠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bùng phát
to flare
✪ 2. để nhấp nháy
to flash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪熠
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 他 闪闪烁烁 , 不 做 肯定 的 答复
- Anh ta úp úp mở mở, không đưa ra câu trả lời chắc chắn.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 他 闪下 我 独自 离开
- Anh ấy bỏ lại tôi rồi đi một mình.
- 他 迅速 闪躲 开 攻击
- Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熠›
闪›