Đọc nhanh: 门限 (môn hạn). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa; bậu cửa; ngạch; ngưỡng, bệ cửa; bậc cửa, ngạch cửa.
门限 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng cửa; bậu cửa; ngạch; ngưỡng
门框下部挨着地面的横木 (也有用石头的)
✪ 2. bệ cửa; bậc cửa
✪ 3. ngạch cửa
泛指界限或范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门限
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
门›
限›