Đọc nhanh: 门牙 (môn nha). Ý nghĩa là: răng cửa. Ví dụ : - 门牙活动了。 răng cửa lung lay rồi.
门牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng cửa
门齿的通称
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门牙
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
门›