门牙 ményá
volume volume

Từ hán việt: 【môn nha】

Đọc nhanh: 门牙 (môn nha). Ý nghĩa là: răng cửa. Ví dụ : - 门牙活动了。 răng cửa lung lay rồi.

Ý Nghĩa của "门牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. răng cửa

门齿的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门牙 ményá 活动 huódòng le

    - răng cửa lung lay rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门牙

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 门牙 ményá 活动 huódòng le

    - răng cửa lung lay rồi.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 牙错 yácuò 很响 hěnxiǎng

    - Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 讨债 tǎozhài

    - đến nhà đòi nợ

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao