门诊室 ménzhěn shì
volume volume

Từ hán việt: 【môn chẩn thất】

Đọc nhanh: 门诊室 (môn chẩn thất). Ý nghĩa là: phòng khám bệnh, khoa ngoại trú (hoặc phòng tư vấn).

Ý Nghĩa của "门诊室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门诊室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phòng khám bệnh

clinic

✪ 2. khoa ngoại trú (hoặc phòng tư vấn)

outpatient department (or consulting room)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门诊室

  • volume volume

    - 诊疗室 zhěnliáoshì

    - phòng khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 他家 tājiā wèi 名门 míngmén 之室 zhīshì

    - Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.

  • volume volume

    - 阅览室 yuèlǎnshì 晚上 wǎnshang 10 diǎn 关门 guānmén

    - Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài suǒ 需要 xūyào de 就是 jiùshì 医务室 yīwùshì de mén 钥匙 yàoshi

    - tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.

  • volume volume

    - chū 门子 ménzi ( 出室 chūshì 出嫁 chūjià )

    - đi lấy chồng

  • volume volume

    - zhè 医院 yīyuàn yǒu 两个 liǎnggè 急诊室 jízhěnshì

    - Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 多次 duōcì sòng 急诊室 jízhěnshì

    - Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao