Đọc nhanh: 门诊室 (môn chẩn thất). Ý nghĩa là: phòng khám bệnh, khoa ngoại trú (hoặc phòng tư vấn).
门诊室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng khám bệnh
clinic
✪ 2. khoa ngoại trú (hoặc phòng tư vấn)
outpatient department (or consulting room)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门诊室
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 阅览室 晚上 10 点 关门
- Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.
- 现在 所 需要 的 就是 医务室 的 门 钥匙
- tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.
- 出 门子 ( 出室 出嫁 )
- đi lấy chồng
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
诊›
门›