Đọc nhanh: 图波列夫 (đồ ba liệt phu). Ý nghĩa là: Tupolev, hãng sản xuất máy bay Nga.
图波列夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tupolev, hãng sản xuất máy bay Nga
Tupolev, Russian plane maker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图波列夫
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
图›
夫›
波›