Đọc nhanh: 金属门把手 (kim thuộc môn bả thủ). Ý nghĩa là: Tay nắm cửa bằng kim loại.
金属门把手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay nắm cửa bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属门把手
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
手›
把›
金›
门›