门市部 ménshì bù
volume volume

Từ hán việt: 【môn thị bộ】

Đọc nhanh: 门市部 (môn thị bộ). Ý nghĩa là: bộ phận bán lẻ, phần của một cửa hàng bán lẻ.

Ý Nghĩa của "门市部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门市部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bộ phận bán lẻ

retail department

✪ 2. phần của một cửa hàng bán lẻ

section of a retail store

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门市部

  • volume volume

    - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • volume volume

    - 增设 zēngshè 门市部 ménshìbù

    - tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 统管 tǒngguǎn zhe 这个 zhègè 部门 bùmén

    - Anh ấy quản lý bộ phận này.

  • volume volume

    - 主管部门 zhǔguǎnbùmén yào 定期 dìngqī duì 企业 qǐyè 进行 jìnxíng 考评 kǎopíng

    - cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.

  • volume volume

    - zài 中央 zhōngyāng 部门 bùmén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở cơ quan trung ương.

  • volume volume

    - zài 交通部门 jiāotōngbùmén 任职 rènzhí

    - anh ấy nhận chức trong nghành giao thông.

  • volume volume

    - 质检 zhìjiǎn 部门 bùmén 抽查 chōuchá le 市场 shìchǎng shàng 销售 xiāoshòu de 饮料 yǐnliào

    - Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao