Đọc nhanh: 长草区 (trưởng thảo khu). Ý nghĩa là: thô (gôn).
长草区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thô (gôn)
the rough (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长草区
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 浒 上 长满 青草
- Ven sông mọc đầy cỏ xanh.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 稚草 悄悄 长 路边
- Cỏ non len lỏi ven đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
草›
长›