Đọc nhanh: 长沙县 (trưởng sa huyện). Ý nghĩa là: Hạt Trường Sa ở Trường Sa 長沙 | 长沙 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Trường Sa ở Trường Sa 長沙 | 长沙 , Hồ Nam
Changsha county in Changsha 長沙|长沙 [Cháng shā], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长沙县
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
沙›
长›