镯子 zhuózi
volume volume

Từ hán việt: 【trạc tử】

Đọc nhanh: 镯子 (trạc tử). Ý nghĩa là: cái vòng; chiếc vòng; chiếc xuyến. Ví dụ : - 金镯子 vòng vàng; xuyến vàng.

Ý Nghĩa của "镯子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镯子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái vòng; chiếc vòng; chiếc xuyến

戴在手腕或脚腕上的环形装饰品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金镯子 jīnzhuózi

    - vòng vàng; xuyến vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镯子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - dài zhe 金镯子 jīnzhuózi

    - Cô ấy đeo vòng tay vàng.

  • volume volume

    - 金镯子 jīnzhuózi

    - vòng vàng; xuyến vàng.

  • volume volume

    - sòng 一个 yígè 镯子 zhuózi

    - Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng tay.

  • volume volume

    - zhè duì 镯子 zhuózi de 成色 chéngsè hǎo

    - hàm lượng vàng trong cặp vòng này cao.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - dài zhe 一只 yīzhī 漂亮 piàoliàng de 玉镯子 yùzhuózi

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng tay ngọc đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 镯子 zhuózi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc vòng tay này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWLI (重金田中戈)
    • Bảng mã:U+956F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình