镜泊湖 jìng pō hú
volume volume

Từ hán việt: 【kính bạc hồ】

Đọc nhanh: 镜泊湖 (kính bạc hồ). Ý nghĩa là: hồ Kính Bạc.

Ý Nghĩa của "镜泊湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镜泊湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ Kính Bạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜泊湖

  • volume volume

    - 湖泊 húpō 央有 yāngyǒu 小岛屿 xiǎodǎoyǔ

    - Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn 如镜 rújìng 岸上 ànshàng de 树木 shùmù zhào 清清楚楚 qīngqīngchuchǔ

    - mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.

  • volume volume

    - 湖泊 húpō 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Hồ nước rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn chéng 平如镜 píngrújìng

    - Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.

  • volume volume

    - 隐蔽 yǐnbì de 湖泊 húpō zài 深山 shēnshān

    - Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.

  • volume volume

    - 新疆 xīnjiāng yǒu 很多 hěnduō 美丽 měilì de 湖泊 húpō

    - Tân Cương có nhiều hồ đẹp.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán bīn zhe 湖泊 húpō

    - Công viên nằm gần hồ.

  • volume volume

    - luán xià yǒu 一个 yígè 美丽 měilì de 湖泊 húpō

    - Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō , Pó , Pò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHA (水竹日)
    • Bảng mã:U+6CCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao