镭焊 léi hàn
volume volume

Từ hán việt: 【lôi hãn】

Đọc nhanh: 镭焊 (lôi hãn). Ý nghĩa là: hàn nối.

Ý Nghĩa của "镭焊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镭焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàn nối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镭焊

  • volume volume

    - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • volume volume

    - léi yóu shì 放射性元素 fàngshèxìngyuánsù

    - Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.

  • volume volume

    - 焊接车间 hànjiēchējiān

    - phân xưởng hàn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 盆底 péndǐ 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng hàn 一下 yīxià 就行 jiùxíng

    - Đáy của cái chậu này có một lỗ nhỏ, hàn một chút là được.

  • volume volume

    - 购买 gòumǎi 助焊 zhùhàn liú

    - Mau chất trợ hàn

  • volume volume

    - 管子 guǎnzǐ 焊得 hàndé 不好 bùhǎo 容易 róngyì 脱节 tuōjié

    - Ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 洞太大 dòngtàidà le hàn 不住 búzhù de

    - Cái lỗ này lớn quá, không hàn được đâu.

  • - 这位 zhèwèi 焊接工 hànjiēgōng 技艺 jìyì 精湛 jīngzhàn 可以 kěyǐ 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá de 焊接 hànjiē 任务 rènwù

    - Thợ hàn này có kỹ thuật tuyệt vời, có thể xử lý các nhiệm vụ hàn phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Lôi
    • Nét bút:ノ一一一フ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMBW (重金一月田)
    • Bảng mã:U+956D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình