Đọc nhanh: 镍钢 (niết cương). Ý nghĩa là: thép ni-ken.
镍钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép ni-ken
含镍的合金钢通常含镍在0.8%以上,具有较高的强度、硬度、韧性、可塑性、耐蚀性等用于制造承受高负荷的机件、耐高温的零件、电阻、武器等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镍钢
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钢›
镍›