niè
volume volume

Từ hán việt: 【niết】

Đọc nhanh: (niết). Ý nghĩa là: không yên; bất an.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không yên; bất an

不安定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tự 自 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNMU (竹木弓一山)
    • Bảng mã:U+81F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp