镍箔 niè bó
volume volume

Từ hán việt: 【niết bạc】

Đọc nhanh: 镍箔 (niết bạc). Ý nghĩa là: tấm niken.

Ý Nghĩa của "镍箔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镍箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm niken

nickel sheet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镍箔

  • volume volume

    - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 金银箔 jīnyínbó mài

    - Ở đây có bán giấy vàng bạc.

  • volume volume

    - 蚕箔 cánbó 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 蚕箔 cánbó 定期 dìngqī 更换 gēnghuàn

    - Nong tằm cần thay đổi định kỳ.

  • volume volume

    - 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn wèi 迷惑 míhuo 敌人 dírén 雷达 léidá ér cóng 飞机 fēijī shàng rēng chū de 金属 jīnshǔ 薄片 báopiàn 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn

    - là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.

  • volume volume

    - 苇箔 wěibó

    - mành sậy

  • volume volume

    - 苇箔 wěibó 用来 yònglái zhē 阳光 yángguāng

    - Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEHA (竹水竹日)
    • Bảng mã:U+7B94
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHUD (重金竹山木)
    • Bảng mã:U+954D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình