niè
volume volume

Từ hán việt: 【niết】

Đọc nhanh: (niết). Ý nghĩa là: ni-ken (kí hiệu: Ni); kền. Ví dụ : - 锰镍铜齐。 hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ni-ken (kí hiệu: Ni); kền

金属元素,符号Ni (niccolum) 银白色,质坚硬,很亮,延展性高,稍有磁性,在常温中不跟空气中的氧起作用,多用来制特种钢或其他合金或做催化剂,也可以镀在其他金属的表面

Ví dụ:
  • volume volume

    - měng niè tóng

    - hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - měng niè tóng

    - hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHUD (重金竹山木)
    • Bảng mã:U+954D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình