Đọc nhanh: 镍 (niết). Ý nghĩa là: ni-ken (kí hiệu: Ni); kền. Ví dụ : - 锰镍铜齐。 hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
镍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ni-ken (kí hiệu: Ni); kền
金属元素,符号Ni (niccolum) 银白色,质坚硬,很亮,延展性高,稍有磁性,在常温中不跟空气中的氧起作用,多用来制特种钢或其他合金或做催化剂,也可以镀在其他金属的表面
- 锰 镍 铜 齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镍
- 锰 镍 铜 齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
镍›