部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tri thù】
Đọc nhanh: 锱铢 (tri thù). Ý nghĩa là: một ít tiền; việc cỏn con; việc nhỏ. Ví dụ : - 锱铢必较 tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
锱铢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một ít tiền; việc cỏn con; việc nhỏ
指很少的钱或很小的事
- 锱铢必较 zīzhūbìjiào
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锱铢
铢›
Tập viết
锱›