volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: cái cuốc lớn; cái cuốc to.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cuốc lớn; cái cuốc to

镃錤,大锄也作镃基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTVI (重金廿女戈)
    • Bảng mã:U+9543
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp