zhū
volume volume

Từ hán việt: 【thù】

Đọc nhanh: (thù). Ý nghĩa là: thù (đơn vị đo lường thời cổ của Trung Quốc, bằng lạng), baht (đơn vị tiền tệ Thái Lan). Ví dụ : - 锱铢必较 tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thù (đơn vị đo lường thời cổ của Trung Quốc, bằng lạng)

古代重量单位,一两的二十四分之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锱铢必较 zīzhūbìjiào

    - tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.

✪ 1. baht (đơn vị tiền tệ Thái Lan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 锱铢必较 zīzhūbìjiào

    - tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJD (重金竹十木)
    • Bảng mã:U+94E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình