Đọc nhanh: 铢 (thù). Ý nghĩa là: thù (đơn vị đo lường thời cổ của Trung Quốc, bằng lạng), baht (đơn vị tiền tệ Thái Lan). Ví dụ : - 锱铢必较 tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
✪ 1. thù (đơn vị đo lường thời cổ của Trung Quốc, bằng lạng)
古代重量单位,一两的二十四分之一
- 锱铢必较
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
✪ 1. baht (đơn vị tiền tệ Thái Lan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铢
- 锱铢必较
- tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.
铢›