Đọc nhanh: 铢积寸累 (thù tí thốn luỹ). Ý nghĩa là: chắt chiu từng li từng tí; gom góp từng li từng tí; dành dụm từng li từng tí; tích luỹ từng chút, chắt mót.
铢积寸累 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chắt chiu từng li từng tí; gom góp từng li từng tí; dành dụm từng li từng tí; tích luỹ từng chút
一点一滴地积累
✪ 2. chắt mót
一点一点地聚集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铢积寸累
- 国民收入 的 积累 和 消费
- Tích lũy thu nhập quốc dân và tiêu dùng.
- 他 积累 了 大量 的 财富
- Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 公共积累 逐年 增加
- Vốn tích lũy công cộng tăng lên hàng năm.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 他 逐渐 积累 工作 经验
- Anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc dần dần.
- 他 努力 积累 知识
- Anh ấy nỗ lực tích lũy kiến thức.
- 他 在 积累 这门 知识
- Anh ấy đang tích lũy kiến thức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
积›
累›
铢›
ngày dồn tháng chứa; góp nhặt từng ngày
góp ít thành nhiều; tích tiểu thành đại; góp gió thành bão; kiến tha lâu đầy tổ
tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió thành bão
chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dành dụm từng đồng từng cắc