Đọc nhanh: 锯齿刀 (cư xỉ đao). Ý nghĩa là: Dao răng cưa.
锯齿刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao răng cưa
此刀是卡牌游戏“三国新传”中颜良专用刀,刀背有锯齿,十分锋利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿刀
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
锯›
齿›