Đọc nhanh: 锯柄 (cư bính). Ý nghĩa là: Cán cưa.
锯柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cán cưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯柄
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 你们 用 手锯 吧
- Các bạn dùng cưa tay đi.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 他 送给 我 一 柄 刀
- Anh ấy tặng tôi một con dao.
- 国柄 在 人民 手中
- Quyền lực quốc gia nằm trong tay nhân dân.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
锯›