Đọc nhanh: 刮鳞刀 (quát lân đao). Ý nghĩa là: dao bóc vỏ; dao đánh vẩy.
刮鳞刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao bóc vỏ; dao đánh vẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮鳞刀
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 喜欢 刮 别人 的 钱
- Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
鳞›