luó
volume volume

Từ hán việt: 【la】

Đọc nhanh: (la). Ý nghĩa là: cái bồ; cái sọt. Ví dụ : - 稻箩。 bồ thóc.. - 淘箩。 cái rây tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái bồ; cái sọt

用竹子编的器具,大多方底圆口, 制作比较细致,用来盛粮食或淘米等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稻箩 dàoluó

    - bồ thóc.

  • volume volume

    - 淘箩 táoluó

    - cái rây tre.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

  • volume volume

    - 稻箩 dàoluó

    - bồ thóc.

  • volume volume

    - 淘箩 táoluó

    - cái rây tre.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWLN (竹田中弓)
    • Bảng mã:U+7BA9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình