Đọc nhanh: 锡锭 (tích đĩnh). Ý nghĩa là: thiếc thỏi.
锡锭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếc thỏi
tin ingot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡锭
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 她 卖 了 一锭 金
- Cô ấy đã bán một thỏi vàng.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 他 姓 锡
- Anh ấy họ Tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锡›
锭›