Đọc nhanh: 锭子 (đĩnh tử). Ý nghĩa là: con suốt.
锭子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con suốt
纱锭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锭子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 维修 这 锭子 不难
- Sửa chữa con quay này không khó.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
锭›