Đọc nhanh: 键词 (kiện từ). Ý nghĩa là: từ khóa. Ví dụ : - 热搜关键词 Từ khóa tìm kiếm nóng
键词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ khóa
keyword
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 键词
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 我们 要 找到 关键词
- Chúng ta phải tìm được từ khóa.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
键›