qiān
volume volume

Từ hán việt: 【duyên.diên】

Đọc nhanh: (duyên.diên). Ý nghĩa là: chì, ruột bút chì; ruột chì. Ví dụ : - 铅是一种有毒的金属。 Chì là một kim loại độc hại.. - 这个零件是铅制的。 Cái linh kiện này được làm bằng chì.. - 我的铅笔断了铅。 Bút chì của tôi bị gãy ruột chì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chì

金属元素,符号Pb

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiān shì 一种 yīzhǒng 有毒 yǒudú de 金属 jīnshǔ

    - Chì là một kim loại độc hại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 零件 língjiàn shì 铅制 qiānzhì de

    - Cái linh kiện này được làm bằng chì.

✪ 2. ruột bút chì; ruột chì

铅笔心

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 铅笔 qiānbǐ duàn le qiān

    - Bút chì của tôi bị gãy ruột chì.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 铅笔 qiānbǐ de 铅芯 qiānxīn 很软 hěnruǎn

    - Ruột chì của cây bút chì này rất mềm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mǎi le 一百支 yìbǎizhī 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi đã mua một trăm cây bút chì.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 画儿 huàer

    - Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.

  • volume volume

    - qiān bǎn

    - tấm chì

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 自动铅笔 zìdòngqiānbǐ

    - Tôi thích dùng bút chì bấm.

  • volume volume

    - 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Cô ấy đang gọt bút chì.

  • volume volume

    - mǎi le 一打 yīdǎ 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi mua một tá bút chì.

  • volume volume

    - niē zhe 一支 yīzhī 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi cầm một chiếc bút chì.

  • volume volume

    - xiǎng 铅山 yánshān 游玩 yóuwán

    - Tôi muốn đi du lịch ở Duyên Sơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao