Đọc nhanh: 铬矿 (các khoáng). Ý nghĩa là: Quặng crom.
铬矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng crom
在冶金工业上,铬铁矿主要用来生产铬铁合金和金属铬。 铬矿铬铁合金作为钢的添加料生产多种高强度、抗腐蚀、耐磨、耐高温、耐氧化的特种钢,如不锈钢、耐酸钢、耐热钢、滚珠轴承钢、弹簧钢、工具钢等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铬矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
铬›