Đọc nhanh: 锡金 (tích kim). Ý nghĩa là: Sikkim, bang của Ấn Độ giáp với Tây Tạng.
锡金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sikkim, bang của Ấn Độ giáp với Tây Tạng
Sikkim, Indian state bordering Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡金
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
锡›