Đọc nhanh: 锚定板 (miêu định bản). Ý nghĩa là: Tấm neo.
锚定板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm neo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锚定板
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 请 把 这块 木板 固定 住
- Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 这 木板 固定 得 下来
- Tấm ván này có thể cố định được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
板›
锚›