Đọc nhanh: 错角 (thác giác). Ý nghĩa là: góc thay thế (trong đó một đường thẳng gặp hai đường thẳng song song), góc so le.
错角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc thay thế (trong đó một đường thẳng gặp hai đường thẳng song song)
alternate angles (where one line meets two parallel lines)
✪ 2. góc so le
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
错›