Đọc nhanh: 锚链 (miêu liên). Ý nghĩa là: dây xích neo.
锚链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây xích neo
anchor chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锚链
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
链›
锚›