Đọc nhanh: 锅炉容量 (oa lô dung lượng). Ý nghĩa là: Năng suất lò hơi.
锅炉容量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năng suất lò hơi
锅炉容量就是锅炉的蒸发量,也就是锅炉每小时所产生的蒸发量。分为额定蒸发量、最大连续蒸发量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉容量
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 电容量
- điện dung
- 电池 的 容量 是 5000 焦
- Dung lượng của pin là 5000J.
- 低质量 的 睡眠 容易 引起 起床 气
- Giấc ngủ kém chất lượng có thể gây ra tình trạng gắt gỏng khi ngủ dậy
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 脾气好 , 度量 大 , 能 容人
- anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这个 瓶子 的 容量 大
- Cái bình này có dung tích lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
炉›
量›
锅›