Đọc nhanh: 锁骨 (tỏa cốt). Ý nghĩa là: xương quai xanh.
锁骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương quai xanh
胸腔前上部、呈S形的骨头,左右各一块,内端与胸骨相连,外端与肩胛骨相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁骨
- 他们 忘 了 锁门
- Họ quên khóa cửa.
- 他们 遇到 了 连锁 问题
- Họ gặp phải vấn đề dây chuyền.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锁›
骨›