链子 liànzi
volume volume

Từ hán việt: 【liên tử】

Đọc nhanh: 链子 (liên tử). Ý nghĩa là: dây xích; xích; lòi tói. Ví dụ : - 铁链子。 xích sắt.. - 囚犯被链子锁在一起。 Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.. - 公牛被链子拴着。 Con bò bị xích trói lại.

Ý Nghĩa của "链子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

链子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây xích; xích; lòi tói

用金属的小环连起来制成的像绳子的东西; 指自行车、摩托车等连接轮盘和后车轮的链条。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁链 tiěliàn zi

    - xích sắt.

  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 链子 liànzi suǒ zài 一起 yìqǐ

    - Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú bèi 链子 liànzi 拴着 shuānzhe

    - Con bò bị xích trói lại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 链子

✪ 1. Định ngữ + 链子

Ví dụ:
  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 铁链 tiěliàn zi hěn 结实 jiēshí

    - Dây xích sắt này rất chắc chắn.

  • volume

    - 自行车 zìxíngchē 链子 liànzi

    - Dây xích của xe đạp.

✪ 2. Động từ + 链子

Ví dụ:
  • volume

    - yòng 链子 liànzi gǒu 拴上 shuānshàng

    - Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.

  • volume

    - kuài 解开 jiěkāi 链子 liànzi

    - Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.

✪ 3. 链子 + 的 + Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - zhè tiáo 链子 liànzi de 质量 zhìliàng 特别 tèbié hǎo hěn 结实 jiēshí

    - Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.

  • volume

    - 链子 liànzi de 长度 chángdù 刚好 gānghǎo shuān 小狗 xiǎogǒu hěn 合适 héshì

    - Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链子

  • volume volume

    - 铁链 tiěliàn zi

    - xích sắt.

  • volume

    - 串起 chuànqǐ 珠子 zhūzi zuò 项链 xiàngliàn

    - Xâu những hạt châu thành vòng cổ.

  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 链子 liànzi suǒ zài 一起 yìqǐ

    - Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē yòng 铁链 tiěliàn suǒ zài 那根 nàgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 链子 liànzi

    - Dây xích của xe đạp.

  • volume volume

    - yòng 链子 liànzi gǒu 拴上 shuānshàng

    - Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.

  • volume volume

    - 珠子 zhūzi 穿成 chuānchéng le 项链 xiàngliàn

    - Tôi đã xâu những hạt ngọc thành dây chuyền.

  • volume volume

    - gǒu shuān zhù 链子 liànzi shì zěn 挣脱 zhèngtuō kāi de ne

    - Con chó bị buộc bằng dây xích, làm sao nó có thể trốn thoát được?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao