银行透支 Yínháng tòuzhī
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hành thấu chi】

Đọc nhanh: 银行透支 (ngân hành thấu chi). Ý nghĩa là: Chi vượt mức của ngân hàng.

Ý Nghĩa của "银行透支" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银行透支 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chi vượt mức của ngân hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行透支

  • volume volume

    - 结算 jiésuàn 银行 yínháng jiān 支票 zhīpiào 汇票 huìpiào 钞票 chāopiào 之间 zhījiān de 交换 jiāohuàn 相应 xiāngyìng 差额 chāé de 结算 jiésuàn

    - Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.

  • volume volume

    - qǐng yòng 银行卡 yínhángkǎ 支付 zhīfù

    - Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.

  • volume volume

    - 银行 yínháng de 分支机构 fēnzhījīgòu

    - chi nhánh ngân hàng.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 支票 zhīpiào 兑成 duìchéng 现金 xiànjīn

    - Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 昨天 zuótiān 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng cún le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái qián gěi 银行 yínháng

    - Họ trả tiền cho ngân hàng.

  • - 银行 yínháng 发出 fāchū le 借记 jièjì 报单 bàodān 要求 yāoqiú 支付 zhīfù 欠款 qiànkuǎn

    - Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao