Đọc nhanh: 银灰色 (ngân hôi sắc). Ý nghĩa là: màu ghi.
银灰色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu ghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银灰色
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 灰蒙蒙 的 夜色
- đêm tối mờ mịt
- 车身 颜色 是 银灰 的
- Màu sắc thân xe là màu xám bạc.
- 他 的 眼神 充满 了 灰色
- Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 他 穿 了 一双 银色 的 鞋
- Anh ta đi một đôi giày màu bạc.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
色›
银›