Đọc nhanh: 银海 (ngân hải). Ý nghĩa là: Quận Âm Hải của thành phố Bắc Hải 北海 市 , Quảng Tây, giới điện ảnh, làm phim.
✪ 1. Quận Âm Hải của thành phố Bắc Hải 北海 市 , Quảng Tây
Yinhai district of Beihai city 北海市 [Běi hǎi shì], Guangxi
✪ 2. giới điện ảnh
film circles
✪ 3. làm phim
moviedom
✪ 4. thế giới của những bộ phim
the world of movies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银海
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
银›