Đọc nhanh: 银燕 (ngân yến). Ý nghĩa là: máy bay (tình cảm), én bạc.
银燕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay (tình cảm)
airplane (affectionate)
✪ 2. én bạc
silver swallow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银燕
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
银›