Đọc nhanh: 银红 (ngân hồng). Ý nghĩa là: nhũ đỏ bạc.
银红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhũ đỏ bạc
在粉红色颜料里加银朱调和而成的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银红
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
银›