Đọc nhanh: 银行保险 (ngân hành bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm ngân hàng.
银行保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行保险
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
行›
银›
险›