Đọc nhanh: 银币 (ngân tệ). Ý nghĩa là: tiền bạc.
银币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền bạc
银制的货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银币
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
银›