Đọc nhanh: 银叶 (ngân hiệp). Ý nghĩa là: Miếng lá bạc.
银叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng lá bạc
silver leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银叶
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 枫叶 和 银杏叶 极其 相似
- Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
银›